Khoản Chi Phí | Mức Chi Phí (VNĐ) | Ghi Chú |
1. Chi phí chuẩn bị tại Việt Nam | ||
Học tiếng Nhật (6–12 tháng) | 15 – 30 triệu | Nên đạt N5 hoặc N4 trước khi sang Nhật |
Phí hồ sơ, dịch thuật, công chứng | 5 – 10 triệu | Bao gồm học bạ, giấy khai sinh, hộ khẩu |
Phí xin visa du học Nhật Bản | 1,5 triệu | Đóng tại Đại sứ quán Nhật Bản |
Phí khám sức khỏe | 1,2 – 2 triệu | Kiểm tra sức khỏe tổng quát |
Vé máy bay sang Nhật | 8 – 15 triệu | Tùy hãng hàng không |
Tổng chi phí giai đoạn này | 30 – 60 triệu | |
2. Chi phí học tập tại Nhật Bản | ||
Học phí THPT (1 năm) | 180 – 300 triệu | Trường công lập rẻ hơn trường tư thục |
Phí nhập học | 50 – 100 triệu | Đóng 1 lần khi nhập học |
Đồng phục, giáo trình, dụng cụ học tập | 10 – 20 triệu | Tùy trường quy định |
Tổng chi phí học tập năm đầu | 240 – 420 triệu | |
3. Chi phí sinh hoạt tại Nhật Bản | ||
Tiền nhà (ký túc xá/thuê ngoài) | 5 – 12 triệu/tháng | Ký túc xá rẻ hơn thuê nhà riêng |
Tiền ăn uống | 5 – 8 triệu/tháng | Ăn tại trường hoặc tự nấu |
Đi lại, bảo hiểm, chi phí khác | 2 – 6 triệu/tháng | Bao gồm điện thoại, giải trí, bảo hiểm y tế |
Tổng chi phí sinh hoạt năm đầu | 144 – 312 triệu | |
4. Tổng chi phí du học năm đầu tiên | 400 – 800 triệu | Tùy vào trường học & khu vực sinh sống |
Khoản Chi Phí | Mức Chi Phí (VNĐ) | Ghi Chú |
1. Chi phí chuẩn bị tại Việt Nam | ||
Học tiếng Nhật (3–6 tháng) | 10 – 20 triệu | Nên đạt tối thiểu N5 trước khi sang Nhật |
Phí hồ sơ, dịch thuật, công chứng | 5 – 10 triệu | Bao gồm học bạ, giấy khai sinh, hộ khẩu |
Phí xin visa du học Nhật Bản | 1,5 triệu | Đóng tại Đại sứ quán Nhật Bản |
Phí khám sức khỏe | 1,2 – 2 triệu | Kiểm tra sức khỏe tổng quát |
Vé máy bay sang Nhật | 8 – 15 triệu | Tùy hãng hàng không |
Tổng chi phí giai đoạn này | 25 – 50 triệu | |
2. Chi phí học tập tại Nhật Bản | ||
Học phí trường Nhật ngữ (1 năm) | 140 – 200 triệu | Trường ở Tokyo có học phí cao hơn các khu vực khác |
Phí nhập học | 20 – 50 triệu | Đóng 1 lần khi nhập học |
Giáo trình, tài liệu học tập | 5 – 10 triệu | Tùy trường quy định |
Tổng chi phí học tập năm đầu | 165 – 260 triệu | |
3. Chi phí sinh hoạt tại Nhật Bản | ||
Tiền nhà (ký túc xá/thuê ngoài) | 6 – 12 triệu/tháng | Ký túc xá thường rẻ hơn thuê nhà riêng |
Tiền ăn uống | 5 – 8 triệu/tháng | Tự nấu hoặc ăn tại trường |
Đi lại, bảo hiểm, chi phí khác | 2 – 6 triệu/tháng | Bao gồm điện thoại, giải trí, bảo hiểm y tế |
Tổng chi phí sinh hoạt năm đầu | 156 – 312 triệu | |
4. Tổng chi phí du học năm đầu tiên | 350 – 600 triệu | Tùy vào trường học & khu vực sinh sống |
Đối với ứng viên có trình độ N3: |
|
Đối với ứng viên có trình độ N2 trở lên: |
|
Học bổng Asia Scholarship: |
|