📌 Đang là sinh viên đại học tại Việt Nam
📌 Điểm trung bình (GPA)
📌 Ngoại ngữ
📌 Hồ sơ cá nhân
📌 Được trường đại học tại Việt Nam giới thiệu
Khoản Chi Phí | Mức Chi Phí (VNĐ) | Ghi Chú |
---|---|---|
1. Chi phí chuẩn bị trước khi du học | ||
Học tiếng Hàn tại Việt Nam (3–6 tháng) | 10 – 20 triệu | Có thể tự học hoặc học tại trung tâm |
Phí luyện phỏng vấn (nếu có) | 2 triệu | Không bắt buộc |
Phí xin visa du học | 1,6 triệu | Đóng tại Đại sứ quán |
Tổng chi phí giai đoạn này | 26 – 40 triệu | |
2. Chi phí học tập tại Hàn Quốc | ||
Học phí hệ tiếng Hàn (1 năm) | 80 – 140 triệu | Tùy trường |
Học phí đại học/cao học (1 năm) | 140 – 210 triệu | Tùy ngành học |
Tổng chi phí học tập năm đầu | 174 triệu | |
3. Chi phí sinh hoạt tại Hàn Quốc | ||
Nhà ở | 4 – 10 triệu/tháng | Thuê phòng trọ hoặc ký túc xá |
Ăn uống | 4 – 8 triệu/tháng | Ăn tại trường hoặc tự nấu |
Tổng chi phí sinh hoạt tháng đầu | 8 – 24 triệu | |
4. Tổng chi phí năm đầu tiên | ||
Tổng cộng | 300 – 450 triệu | Có thể giảm nếu nhận học bổng hoặc làm thêm |
Lưu ý:
Nhập cảnh & làm thủ tục tại trường
Làm thủ tục đăng ký cư trú (Alien Registration Card - ARC)
Bắt đầu khóa học & làm quen môi trường sống
Tìm hiểu cuộc sống & hòa nhập văn hóa
Duy trì kết quả học tập tốt
Làm thêm & Quản lý tài chính
Chuẩn bị kế hoạch sau khi tốt nghiệp